Nhảy đến nội dung

Lời hứa gió bay

LỜI HỨA GIÓ BAY

Trong cuộc hành trình làm người, có lẽ không ai trong chúng ta chưa từng một lần trao đi hoặc nhận về những lời hứa. Lời hứa tựa như những sợi dây vô hình kết nối tâm hồn, dệt nên tấm thảm của niềm tin và hy vọng. Khi một lời hứa được thốt ra, đặc biệt là một lời hứa chắc nịch, được bao bọc bởi những mỹ từ và sự quả quyết, nó có sức mạnh thắp lên trong lòng người nghe một ngọn lửa ấm áp, một sự an tâm lạ thường. Chúng ta mỉm cười, lòng nhẹ nhõm, và bắt đầu xây nên trong tâm trí mình những viễn cảnh tương lai tươi đẹp, tất cả đều được đặt trên nền móng của lời hứa ấy. Chúng ta tin, vì con người sinh ra đã có một khao khát mãnh liệt được tin tưởng, được bám víu vào một điều gì đó vững chãi giữa cuộc đời vốn đầy bất trắc và đổi thay.

Thế nhưng, cuộc sống lại thường xuyên dạy cho chúng ta một bài học khác, một bài học nhuốm màu thực tế và đôi khi phảng phất vị đắng. Đó là bài học về sự mong manh của lời hứa con người. Đã bao lần chúng ta hụt hẫng khi lời hứa chắc như đinh đóng cột ngày hôm qua, hôm nay lại tan thành mây khói? Đã bao lần trái tim ta se thắt lại khi nhận ra sự vững chãi mà ta từng tin tưởng chỉ là một lâu đài cát trước sóng nước thời gian? Lời hứa, dù được nói ra với tất cả sự chân thành, vẫn mang trong nó mầm mống của sự bất toàn, bởi nó được sinh ra từ một tạo vật bất toàn là con người. Con người thay đổi. Hoàn cảnh đổi thay. Tình cảm phai nhạt. Sức lực hao mòn. Một lời hứa được đưa ra trong khoảnh khắc của sự phấn chấn, yêu thương hay mạnh mẽ có thể trở thành một gánh nặng không thể kham nổi khi những yếu tố ấy không còn nữa.

Chúng ta thường có xu hướng vội vàng tin vào những lời hứa chắc nịch, bởi chúng ta khát khao sự ổn định. Chúng ta muốn nghe rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn, rằng người kia sẽ không bao giờ rời xa ta, rằng công việc kia chắc chắn sẽ thành công, rằng tương lai đã được đảm bảo. Lời hứa chắc nịch giống như một liều thuốc an thần cho tâm hồn đang lo âu. Nó giúp ta tạm thời quên đi những rủi ro, những khả năng không mong muốn, và cho phép ta được sống trong một ảo ảnh ngọt ngào của sự an toàn. Nhưng chính sự vội vàng ấy lại là cánh cửa mở lối cho thất vọng bước vào. Khi chúng ta đặt toàn bộ trọng lượng niềm tin của mình lên một lời hứa của con người, chúng ta đang đánh cược hạnh phúc của mình vào một điều vốn dĩ không thể nào tuyệt đối.

Tại sao lời hứa lại dễ dàng bị phá vỡ đến vậy? Có phải luôn luôn là do sự lừa dối, bội bạc hay ác tâm không? Kinh nghiệm mục vụ cho tôi thấy, phần lớn các trường hợp không phải vậy. Lời hứa bị phá vỡ thường là hệ quả của sự yếu đuối, sự giới hạn và sự bất lực của kiếp người. Một người cha hứa sẽ luôn ở bên con, nhưng rồi một cơn bạo bệnh đã cướp ông đi. Một người bạn hứa sẽ giữ bí mật, nhưng trong một phút yếu lòng đã vô tình để lộ ra. Một người lãnh đạo hứa sẽ mang lại thịnh vượng, nhưng rồi một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã phá tan mọi kế hoạch. Họ đã hứa một cách chân thành, nhưng họ đã đánh giá quá cao khả năng của bản thân và đánh giá quá thấp sự biến ảo khôn lường của cuộc đời. Họ là những con người hữu hạn, bị trói buộc trong không gian, thời gian và những điều kiện mà họ không thể kiểm soát. Họ muốn giữ lời hứa, nhưng họ “lực bất tòng tâm”.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã có một chỉ dạy sâu sắc về vấn đề này. Ngài nói: “Đừng lấy trời mà thề, vì trời là ngai Thiên Chúa. Đừng lấy đất mà thề, vì đất là bệ dưới chân Người… Nhưng hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’. Thêm thắt điều gì là do ác quỷ” (Mt 5, 34-37). Lời dạy này không chỉ đơn thuần là một luật cấm thề thốt. Sâu xa hơn, đó là một lời mời gọi chúng ta nhận ra sự giới hạn của mình. Khi một người phải dùng đến những lời thề, những lời hứa chắc nịch để làm cho người khác tin, phải chăng chính họ cũng đang cố gắng lấp liếm một sự bất an nào đó trong chính mình? Phải chăng họ đang cố dùng ngôn từ để tạo ra một sự chắc chắn mà bản thân họ không thể đảm bảo? Lời dạy của Chúa Giêsu hướng chúng ta đến một sự thật thà và khiêm tốn căn bản: hãy sống chân thật với chính mình và với người khác trong từng lời nói. Sự tin cậy không nên được xây dựng trên những lời nói đao to búa lớn, mà phải được vun trồng từ sự nhất quán giữa lời nói và hành động qua ngày tháng.

Vậy, chúng ta phải sống như thế nào trước thực tại này? Phải chăng chúng ta nên trở nên hoài nghi, đa nghi, không còn tin vào bất cứ ai và bất cứ điều gì nữa? Đó chắc chắn không phải là con đường của Tin Mừng. Con đường của Tin Mừng không phải là con đường của sự nghi kỵ, mà là con đường của sự khôn ngoan và lòng thương xót.

Sự khôn ngoan dạy chúng ta đừng vội vàng trao đi niềm tin một cách mù quáng. Thay vì lắng nghe những gì người ta hứa hẹn, hãy quan sát những gì người ta làm. Lời nói có thể bay đi, nhưng hành động thì ở lại. Một người âm thầm giúp đỡ bạn khi khó khăn còn đáng tin cậy hơn vạn lần một kẻ luôn miệng hứa hẹn sẽ kề vai sát cánh. Một người kiên trì làm việc mỗi ngày để xây dựng tương lai còn đáng quý hơn một người chỉ biết vẽ ra những viễn cảnh huy hoàng. Niềm tin đích thực không phải là một món quà được trao đi sau một lời nói, mà là một hạt mầm cần được vun trồng bằng sự kiên nhẫn, bằng sự quan sát, bằng thời gian và thử thách. Hãy đặt niềm tin vào nhân cách, vào sự chính trực, vào lòng tốt được thể hiện qua hành động, chứ đừng đặt niềm tin vào âm vang của những lời hứa.

Bên cạnh đó, sự khôn ngoan còn mời gọi chúng ta có một cái nhìn thực tế về cuộc sống. Hãy chấp nhận rằng bất cứ điều gì trong cõi đời này cũng đều có thể thay đổi. Con người có thể thay lòng. Hoàn cảnh có thể xoay chuyển. Sự ổn định mà chúng ta khao khát thực ra chỉ là một trạng thái tạm thời. Khi chúng ta chấp nhận được sự vô thường này, chúng ta sẽ bớt bị sốc, bớt đau khổ khi một lời hứa không thành. Chúng ta sẽ không còn xem đó là một sự phản bội trời long đất lở, mà nhìn nhận nó như một phần tất yếu của dòng chảy cuộc đời. Điều này không có nghĩa là chúng ta chai sạn, vô cảm, nhưng là chúng ta học được cách để tâm hồn mình được tự do, không bị trói buộc vào những kỳ vọng thiếu thực tế.

Và quan trọng hơn cả, con đường của Tin Mừng là con đường của lòng thương xót. Khi một ai đó thất hứa với ta, phản ứng tự nhiên đầu tiên thường là giận dữ, oán trách. Nhưng nếu có thể dừng lại một chút và nhìn sâu hơn, có thể ta sẽ thấy được sự yếu đuối, sự sợ hãi, hay sự bất lực đằng sau hành động của họ. Có thể họ cũng đang đau khổ, dằn vặt vì đã không thể làm được điều mình nói. Lòng thương xót mời gọi chúng ta vượt qua sự phán xét để đến với sự cảm thông. Tha thứ cho một người thất hứa không chỉ là giải thoát cho họ, mà trước hết là giải thoát cho chính tâm hồn ta khỏi gánh nặng của sự oán hờn. Tha thứ không có nghĩa là quên đi hay tiếp tục tin tưởng một cách mù quáng, nhưng là chọn bình an thay cho chiến tranh trong cõi lòng mình.

Trong đức tin Kitô giáo, có một sự khác biệt căn bản giữa lời hứa của con người và Giao Ước của Thiên Chúa. Lời hứa của con người mong manh, còn Giao Ước của Thiên Chúa thì bền vững muôn đời. Lịch sử cứu độ là một chuỗi dài những lần Thiên Chúa kiên trì giữ lời Giao Ước, ngay cả khi dân Người hết lần này đến lần khác bất trung. Ngài đã hứa với Abraham về một dòng dõi đông như sao trên trời cát dưới biển. Ngài đã hứa với Môsê sẽ giải thoát dân khỏi ách nô lệ. Ngài đã hứa qua các ngôn sứ về một Đấng Cứu Thế sẽ đến. Và tất cả những lời hứa đó đã được thực hiện một cách trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô. Cái chết và sự Phục sinh của Ngài chính là lời Giao Ước mới và vĩnh cửu, một sự bảo chứng chắc chắn nhất cho tình yêu và lòng trung thành của Thiên Chúa.

Vì vậy, thay vì đi tìm sự chắc chắn nơi những lời hứa của con người, người Kitô hữu được mời gọi đặt neo hy vọng của mình vào Lời Hứa duy nhất không bao giờ phai tàn, đó là Thiên Chúa. Ngài là Tảng Đá vững chắc để ta xây dựng cuộc đời mình. Khi tin tưởng vào Ngài, chúng ta không còn quá lệ thuộc vào sự thất thường của con người và cuộc đời nữa. Chúng ta học được cách sống thanh thản hơn, bình an hơn. Chúng ta vẫn yêu thương, vẫn tin tưởng con người, nhưng là một sự tin tưởng có chừng mực, một sự tin tưởng đi kèm với sự khôn ngoan và sẵn sàng cho những bất trắc. Chúng ta trao cho tha nhân tình yêu và sự cảm thông, nhưng chúng ta dành sự tín thác tuyệt đối cho một mình Thiên Chúa.

Cuối cùng, khi suy ngẫm về việc đừng vội tin lời hứa chắc nịch, chúng ta cũng được mời gọi nhìn lại chính bản thân mình. Chúng ta đã bao giờ đưa ra những lời hứa mà mình không thể giữ? Chúng ta có dễ dàng hứa hẹn để làm vui lòng người khác trong chốc lát, mà không suy nghĩ kỹ về trách nhiệm đi kèm? Hãy học lấy sự khiêm tốn của kiếp người. Hãy cẩn trọng trong từng lời nói. Hãy để hành động của chúng ta có trọng lượng hơn lời hứa. Thay vì hứa sẽ yêu thương, hãy bắt đầu bằng một cử chỉ quan tâm nhỏ. Thay vì hứa sẽ giúp đỡ, hãy xắn tay áo lên và làm một việc cụ thể. Sự tin cậy mà người khác dành cho ta không đến từ những gì ta nói ta sẽ làm, mà đến từ những gì ta đã, đang và sẽ kiên trì làm mỗi ngày.

Cuộc sống sẽ luôn có những lời hứa được thốt ra và cả những lời hứa bị lãng quên. Đó là bản chất của nó. Xin cho chúng ta đủ khôn ngoan để không đặt cược hạnh phúc của mình vào những điều mong manh, đủ bao dung để tha thứ cho sự yếu đuối của tha nhân và của chính mình, và đủ đức tin để luôn vững vàng neo bám vào Lời Hứa vĩnh cửu của Thiên Chúa, Đấng là khởi đầu và là cùng đích của mọi niềm hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR

 

NGHỆ THUẬT BUÔNG BỎ

Trong khu vườn cuộc đời, mỗi chúng ta đều là những người làm vườn cần mẫn. Chúng ta gieo trồng những hạt giống của ước mơ, vun xới cho những mối tương quan, và dành trọn tâm huyết để chăm bón cho những thành quả mà mình khao khát. Nhưng rồi, có những mùa bão giông bất chợt ập đến. Những cơn gió của nghịch cảnh, những trận mưa của mất mát cuốn phăng đi những gì ta yêu quý nhất. Có thể là sự ra đi của một người thân, sự đổ vỡ của một mối tình, sự thất bại của một sự nghiệp, hay sự tàn phai của sức khỏe và tuổi trẻ. Khi ấy, trong khu vườn tâm hồn tan hoang, thứ duy nhất còn sót lại dường như là sự tiếc nuối. Tiếc nuối giống như một loài dây leo độc, nó bám rễ sâu vào mảnh đất của ký ức, quấn chặt lấy trái tim ta, hút cạn nhựa sống của hiện tại và che lấp ánh sáng của tương lai.

Đừng tiếc nuối những gì đã mất. Lời khuyên này nghe có vẻ đơn giản, thậm chí có phần lạnh lùng và vô cảm trước nỗi đau. Làm sao có thể không tiếc nuối khi những gì đã mất từng là một phần máu thịt của ta, từng định hình nên con người ta? Nỗi đau mất mát là một thực tại không thể chối bỏ, và quá trình thương tiếc là một phần tất yếu của hành trình chữa lành. Tiếc nuối, ở một chừng mực nào đó, là biểu hiện của tình yêu. Ta chỉ tiếc những gì ta đã từng trân quý. Tuy nhiên, có một ranh giới mong manh giữa việc thương tiếc một cách lành mạnh để rồi bước tiếp, và việc để cho sự tiếc nuối biến thành một nhà tù giam cầm chính mình.

Khi chúng ta chìm đắm trong tiếc nuối, chúng ta đang sống trong một thế giới của “giá như”. “Giá như mình đã nói lời yêu thương nhiều hơn.” “Giá như mình đã không đưa ra quyết định sai lầm đó.” “Giá như mình đã biết trân trọng những gì mình có.” Những câu hỏi này cứa vào lòng ta những vết dao, không phải để chữa lành, mà để làm cho vết thương thêm rỉ máu. Chúng ta tua đi tua lại cuốn phim của quá khứ trong tâm trí, cố gắng tìm một lỗi lầm để đổ tại, một chi tiết để thay đổi, một kịch bản khác để tự huyễn hoặc mình. Nhưng quá khứ, tự bản chất của nó, là bất biến. Nó giống như một dòng sông đã chảy qua, ta không thể nào quay ngược dòng để vớt lại những gì đã trôi đi. Càng cố níu kéo, ta càng bị cuốn đi trong sự bất lực và tuyệt vọng.

Sự tiếc nuối không chỉ giam cầm ta trong quá khứ, nó còn đầu độc hiện tại. Một tâm trí bị ám ảnh bởi những gì đã mất sẽ không thể nào nhìn thấy những gì đang có. Ánh mắt ta nhòa đi vì nước mắt cho một bông hồng đã tàn mà không nhận ra rằng ngay bên cạnh, một nụ hoa khác đang hé nở. Trái tim ta nặng trĩu vì một cánh cửa đã đóng lại mà không cảm nhận được làn gió mát lành từ một cánh cửa khác vừa mở ra. Thiên Chúa luôn ban cho chúng ta sự sống trong giây phút hiện tại, nhưng chúng ta lại từ chối món quà ấy để ôm lấy một cái bóng của ngày hôm qua. Chúng ta hiện diện bằng thân xác, nhưng tâm hồn lại lang thang ở một miền ký ức xa xôi nào đó. Đó là một sự tồn tại nửa vời, một sự sống mà không thực sự sống.

Trong Kinh Thánh, có một hình ảnh rất đắt giá về sự nguy hiểm của việc ngoảnh lại tiếc nuối quá khứ. Đó là câu chuyện về vợ ông Lót. Khi Thiên Chúa giải cứu gia đình ông Lót khỏi thành Sôđôma và Gômôra đang bị hủy diệt, Ngài đã ra lệnh: “Hãy chạy thoát thân, đừng ngoảnh lại đằng sau” (St 19, 17). Nhưng vợ ông Lót, có lẽ vì tiếc nuối tài sản, nhà cửa, hay một nếp sống quen thuộc, đã không vâng lời. Bà đã ngoảnh lại, và ngay lập tức hóa thành một cột muối. Hình ảnh cột muối là một biểu tượng bi thảm cho một cuộc đời bị đông cứng lại, bị hóa đá bởi sự quyến luyến với quá khứ. Bà đã đánh mất tương lai chỉ vì không thể buông bỏ được những gì đã thuộc về ngày hôm qua. Đó là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi chúng ta. Khi ta cứ mãi nhìn về phía sau, ta sẽ đánh mất khả năng bước tới, và sự sống trong ta cũng dần dần hóa thành tượng đá của sự cằn cỗi và vô vọng.

Con đường của đức tin không phải là con đường của sự lãng quên, nhưng là con đường của sự buông bỏ và tín thác. Buông bỏ không có nghĩa là xóa sạch ký ức. Những kỷ niệm, dù vui hay buồn, đều là một phần của chúng ta. Chúng là những bài học, những trải nghiệm đã góp phần tạo nên con người ta hôm nay. Buông bỏ là học cách nhìn lại quá khứ không phải với sự cay đắng và dằn vặt, mà với lòng biết ơn và sự chấp nhận.

Biết ơn vì những gì tốt đẹp đã có. Dù một mối quan hệ đã kết thúc, hãy biết ơn vì những khoảnh khắc hạnh phúc mà nó đã từng mang lại. Dù một cơ hội đã trôi qua, hãy biết ơn vì những bài học kinh nghiệm mà nó đã để lại. Lòng biết ơn biến đổi ký ức từ một gánh nặng thành một kho báu. Nó giúp ta nhận ra rằng, ngay cả trong những mất mát, ta vẫn được diễm phúc hơn rất nhiều người. Thay vì tập trung vào một cánh cửa đã đóng, lòng biết ơn giúp ta nhìn thấy hàng trăm cánh cửa khác vẫn đang mở.

Chấp nhận những gì không thể thay đổi. Đây là một bước đi đầy can đảm của đức tin. Chấp nhận rằng con người là hữu hạn, rằng có những điều vượt ngoài tầm kiểm soát của ta. Chấp nhận rằng sai lầm là một phần của hành trình trưởng thành. Sự chấp nhận này không phải là một sự đầu hàng yếu đuối, mà là một sự giải thoát khôn ngoan. Khi ta ngừng chiến đấu với quá khứ, ta mới có đủ năng lượng để sống cho hiện tại. Ta trao những gì đã qua cho lòng thương xót của Thiên Chúa, và tin rằng Ngài có thể rút ra sự lành từ chính những điều dữ, biến những vết thương của ta thành những nguồn ơn phúc. Thánh Phaolô đã thốt lên một cách xác tín: “Chúng ta biết rằng: Thiên Chúa làm cho mọi sự đều sinh ích cho những ai yêu mến Người” (Rm 8, 28). Mọi sự, kể cả những mất mát và thất bại đau đớn nhất.

Sau khi đã buông bỏ quá khứ trong lòng biết ơn và sự chấp nhận, chúng ta được mời gọi để sống trọn vẹn cho giây phút hiện tại và mở lòng ra với tương lai. Thánh Phaolô một lần nữa lại cho chúng ta một kim chỉ nam tuyệt vời: “Tôi chỉ chú ý đến một điều, là quên đi chặng đường đã qua, để lao mình về phía trước. Tôi chạy thẳng tới đích, để chiếm được phần thưởng Thiên Chúa dành cho kẻ được Người kêu gọi trong Đức Kitô Giêsu” (Pl 3, 13-14). “Lao mình về phía trước” là một hình ảnh đầy năng động. Nó đòi hỏi một sự dứt khoát, một sự tập trung toàn bộ tâm lực vào con đường phía trước. Điều gì đang chờ đợi ta? Ta không biết. Nhưng ta tin rằng Đấng đang chờ đợi ta ở cuối con đường là một Thiên Chúa của tình yêu và sự sống.

Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một sự lạc quan hời hợt rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn. Niềm hy vọng Kitô giáo được đặt nền trên một sự thật nền tảng: sự Phục sinh của Đức Kitô. Mầu nhiệm Vượt Qua cho chúng ta thấy rằng, từ trong đau khổ và cái chết, Thiên Chúa có quyền năng làm nảy sinh sự sống mới. Hạt lúa mì phải mục nát đi thì mới sinh ra bông hạt. Chúa Giêsu phải đi qua con đường thập giá để tiến vào vinh quang Phục sinh. Cũng vậy, những mất mát trong cuộc đời chúng ta, nếu được dâng lên cho Thiên Chúa với lòng tín thác, cũng có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho những ân sủng mới được trổ sinh. Một cánh cửa đóng lại, nhưng Thiên Chúa sẽ mở ra một con đường mà ta không bao giờ ngờ tới. Một kế hoạch đổ vỡ, nhưng chương trình của Thiên Chúa dành cho ta lại tuyệt vời hơn.

Vậy, làm thế nào để thực hành nghệ thuật buông bỏ này một cách cụ thể trong đời sống? Hãy bắt đầu bằng lời cầu nguyện. Hãy mang những tiếc nuối, những gánh nặng trong lòng đến với Chúa. Hãy trút cạn tâm hồn mình trước Thánh Thể. Hãy xin Ngài ban cho ta ơn can đảm để chấp nhận, ơn khôn ngoan để nhận ra những điều tốt đẹp trong hiện tại, và ơn hy vọng để hướng về tương lai. Hãy thực hành lòng biết ơn mỗi ngày. Trước khi đi ngủ, hãy dành vài phút để tạ ơn Chúa vì ba điều tốt đẹp đã xảy ra trong ngày, dù là những điều nhỏ bé nhất. Dần dần, thói quen này sẽ tái lập trình lại bộ não của chúng ta, giúp ta tập trung vào sự tích cực thay vì tiêu cực.

Hãy tìm kiếm sự nâng đỡ từ cộng đoàn. Đừng giam mình trong nỗi đau. Hãy chia sẻ với một người bạn đáng tin, một vị linh hướng, hay một cộng đoàn đức tin. Lời nói chia sẻ có sức mạnh chữa lành lạ thường. Khi biết rằng mình không đơn độc trong nỗi đau, ta sẽ cảm thấy được an ủi và có thêm sức mạnh để bước tiếp. Và hãy phục vụ. Khi chúng ta bước ra khỏi cái tôi của mình để quan tâm đến nhu cầu của người khác, nỗi đau của chúng ta dường như vơi đi. Việc trao ban tình yêu thương cho những người kém may mắn hơn sẽ giúp ta nhận ra những ân huệ mình đang có và tìm thấy một ý nghĩa mới cho cuộc sống.

Những gì đã mất sẽ không bao giờ quay trở lại. Đó là một sự thật. Nhưng cuộc sống thì luôn tiếp diễn, và ân sủng của Thiên Chúa thì luôn tuôn đổ trong từng khoảnh khắc. Đừng để tiếc nuối biến khu vườn tâm hồn bạn thành một vùng đất khô cằn của quá khứ. Hãy can đảm nhổ đi loài dây leo độc ấy, và để cho ánh sáng của hiện tại chiếu rọi. Hãy tín thác vào người làm vườn vĩ đại là Thiên Chúa. Ngài sẽ chữa lành những mảnh đất tan hoang, và từ chính những mất mát của ngày hôm qua, Ngài sẽ làm trổ sinh những bông hoa của niềm vui và hy vọng mà bạn không bao giờ ngờ tới.

Lm. Anmai, CSsR


 

GIEO HẠT TRÊN ĐÁ

Trong hành trình chia sẻ đức tin và những giá trị sống, có một trải nghiệm mà hầu như ai trong chúng ta cũng từng nếm trải: sự bất lực. Đó là cảm giác khi ta cố gắng dùng hết tâm huyết, lý lẽ và tình yêu thương để giải thích một chân lý, để trao ban một lời khuyên chân thành, nhưng tất cả những gì ta nhận lại chỉ là sự thờ ơ, sự chống đối, hoặc tệ hơn, là sự chế giễu. Ta nói, nhưng người nghe dường như không hiểu, hoặc cố tình không hiểu. Ta đưa tay ra, nhưng họ lại gạt đi. Ta mở lòng mình, nhưng họ lại đóng sập cánh cửa tâm hồn của họ lại. Những lúc như thế, ta cảm thấy mình như một người nông dân đang miệt mài gieo hạt trên một mảnh đất toàn sỏi đá. Hạt giống lời nói của ta, dù tốt đẹp đến đâu, cũng không thể nào bén rễ và nảy mầm. Và rồi lời khuyên của lại vang lên trong tâm trí: “Đừng phí công dạy khôn cho kẻ ngu dại”.

Nghe qua, lời khuyên này có vẻ mang một chút gì đó của sự kiêu ngạo, của sự khinh miệt và thiếu bác ái. Phải chăng nó cổ vũ chúng ta từ bỏ những tâm hồn lầm lạc, mặc kệ họ chìm đắm trong sự u mê của mình? Phải chăng đó là một thái độ trịch thượng của những người tự cho mình là “khôn” còn người khác là “dại”? Nếu hiểu theo cách đó, chúng ta đã hoàn toàn đi ngược lại với tinh thần của Tin Mừng, một Tin Mừng luôn mời gọi chúng ta kiên nhẫn, yêu thương và tìm kiếm những con chiên lạc.

Để hiểu được chiều sâu của lời khuyên này, trước hết, chúng ta cần phải phân biệt rõ ràng giữa “sự dốt nát” (ignorance) và “sự ngu dại” (foolishness). Dốt nát là tình trạng thiếu kiến thức, thiếu thông tin. Một người dốt nát có thể được dạy dỗ, được chỉ bảo, và nếu họ có lòng khiêm tốn và cầu thị, họ sẽ trở nên hiểu biết hơn. Trách nhiệm của chúng ta là phải khai sáng cho những người anh em còn đang trong bóng tối của sự dốt nát. Trái lại, sự ngu dại, theo cách dùng trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong sách Châm Ngôn, lại không phải là vấn đề của trí tuệ, mà là vấn đề của con tim, của thái độ.

Kẻ ngu dại (the fool) không phải là người kém thông minh. Thậm chí, họ có thể là những người rất lanh lợi, sắc sảo trong việc tranh luận và bảo vệ quan điểm của mình. Sự ngu dại của họ nằm ở chỗ họ đã đóng chặt lòng mình trước sự thật. Sách Châm Ngôn mô tả rất rõ chân dung của kẻ ngu dại: “Kẻ ngu dại khinh thường khôn ngoan và lời chỉ giáo” (Cn 1, 7). “Đường lối của kẻ ngu, nó cho là chính đáng, người khôn ngoan thì nghe lời khuyên bảo” (Cn 12, 15). “Kẻ ngu dại chẳng ưa gì hiểu biết, nó chỉ khoe những điều mình suy tính” (Cn 18, 2). Đặc điểm cốt lõi của kẻ ngu dại là sự kiêu ngạo. Họ luôn cho rằng mình đúng, mình biết hết mọi sự. Họ không lắng nghe, không đối thoại để tìm kiếm chân lý, mà chỉ để khẳng định cái tôi của mình. Họ không có khả năng tự vấn, không bao giờ nhìn nhận sai lầm của bản thân. Mọi lời khuyên, dù chân thành đến đâu, khi đi vào tai họ cũng đều bị bóp méo bởi bức tường thành của sự tự mãn.

Khi đối diện với một tâm hồn như thế, việc cố gắng “dạy khôn” thực sự là “phí công”. Tại sao? Bởi vì sự khôn ngoan không phải là một món hàng có thể đem cho, cũng không phải là một công thức có thể áp đặt lên người khác. Sự khôn ngoan là một món quà chỉ có thể được đón nhận bởi một tâm hồn khiêm tốn và rộng mở. Khi ta cố gắng đổ nước vào một chiếc ly đã úp ngược, nước sẽ chỉ chảy tràn ra ngoài một cách vô ích. Tương tự như vậy, khi ta cố gắng nhồi nhét sự khôn ngoan vào một trí óc đã bịt kín bởi kiêu ngạo, lời nói của ta sẽ chỉ dội lại và có khi còn gây ra những phản ứng tiêu cực. “Đừng sửa dạy phường chế giễu, kẻo nó oán ghét con. Hãy sửa dạy người khôn ngoan, và nó sẽ yêu mến con” (Cn 9, 8). Việc cố gắng dạy dỗ kẻ ngu dại không chỉ làm ta mệt mỏi, nản lòng, mà còn có thể khơi dậy sự thù ghét, chống đối nơi họ, khiến họ càng thêm chai cứng trong sự lầm lạc của mình.

Chúa Giêsu, Bậc Thầy của sự khôn ngoan, đã cho chúng ta thấy rõ điều này qua cách hành xử của Ngài. Ngài đã dành hàng giờ để giảng dạy cho đám đông dân chúng đang khao khát Lời Chúa, để giải thích cặn kẽ cho các môn đệ còn nhiều điều chưa hiểu. Nhưng khi đối diện với những người Pharisêu và luật sĩ đến với Ngài không phải để học hỏi mà chỉ để gài bẫy, để thách thức, Ngài thường trả lời họ bằng một câu hỏi khác, hoặc bằng những dụ ngôn khiến họ phải tự vấn lương tâm. Đặc biệt, khi bị điệu ra trước vua Hêrôđê, một con người tò mò, hời hợt và chỉ muốn xem một phép lạ để mua vui, Chúa Giêsu đã chọn thái độ im lặng. “Vua Hêrôđê hỏi Người nhiều điều, nhưng Người không trả lời gì cả” (Lc 23, 9). Sự im lặng của Chúa Giêsu không phải là sự bất lực, mà là sự khôn ngoan tột đỉnh. Ngài biết rằng, trước một tâm hồn đã đóng kín, mọi lời nói đều trở nên vô nghĩa. Sự im lặng của Ngài chính là lời phán xét mạnh mẽ nhất đối với sự ngu dại của Hêrôđê.

Chúa Giêsu cũng đã dạy các môn đệ của Ngài một bài học tương tự khi sai họ đi rao giảng: “Nếu ai không đón tiếp và không nghe lời anh em, thì khi ra khỏi nhà hay thành đó, anh em hãy giũ bụi chân lại” (Mt 10, 14). Giũ bụi chân không phải là một hành động nguyền rủa, mà là một cử chỉ biểu trưng. Nó có nghĩa là: chúng tôi đã làm hết trách nhiệm của mình, đã trao ban thông điệp một cách nhưng không; việc đón nhận hay từ chối là quyền tự do của các bạn, và giờ đây chúng tôi đi đến một nơi khác, đến với những mảnh đất khác đang sẵn sàng đón nhận hạt giống Lời Chúa. Đây là một bài học về sự khôn ngoan trong hoạt động tông đồ: chúng ta được mời gọi trở thành những người gieo giống quảng đại, nhưng cũng phải biết nhận ra đâu là đất tốt, đâu là đất sỏi đá, để không phí phạm thời gian và sức lực một cách vô ích.

Vậy, khi nói “đừng phí công dạy khôn cho kẻ ngu dại”, chúng ta không được phép trở nên dửng dưng hay khinh miệt. Thay vào đó, chúng ta được mời gọi đến một sự khôn ngoan và khiêm tốn sâu sắc hơn trong cách tương tác với tha nhân.

Trước hết, đó là sự khôn ngoan của việc nhận định. Chúng ta cần cầu xin Chúa Thánh Thần ban cho ơn phân định để nhận ra sự khác biệt giữa một người đang thực sự tìm kiếm sự thật và một người chỉ muốn tranh cãi để thể hiện mình. Với người thứ nhất, chúng ta phải kiên nhẫn, đồng hành và chia sẻ tất cả những gì chúng ta có. Với người thứ hai, có lẽ sự im lặng, một nụ cười, hoặc một lời cầu nguyện thầm lại là câu trả lời thích hợp hơn. Việc chọn im lặng đôi khi không phải là thua cuộc, mà là chọn sự bình an và bảo toàn năng lượng của mình cho những điều xứng đáng hơn.

Thứ hai, đó là sự khiêm tốn để nhận ra giới hạn của mình. Chúng ta chỉ là những khí cụ, những người gieo giống. Chúng ta không có quyền năng thay đổi lòng người. Chỉ có Thiên Chúa, qua tác động của Chúa Thánh Thần, mới có thể phá vỡ những bức tường thành của sự kiêu ngạo và làm cho những trái tim chai đá trở nên mềm mại. Nhiệm vụ của chúng ta là gieo hạt, còn việc hạt có mọc lên hay không là tùy thuộc vào mảnh đất và ơn Chúa. Khi hiểu được điều này, chúng ta sẽ bớt đi sự căng thẳng, bớt đi cảm giác thất bại khi những nỗ lực của mình không mang lại kết quả như ý. Chúng ta làm việc của mình, và tín thác phần còn lại cho Chúa.

Thứ ba, và đây là điều quan trọng nhất, khi lời nói trở nên bất lực, thì đời sống chứng tá lại trở thành phương thế mạnh mẽ nhất. Thánh Phanxicô Assisi được cho là đã nói với các anh em của mình: “Hãy luôn rao giảng Tin Mừng, và nếu cần, hãy dùng lời nói”. Cách sống của chúng ta – sự bình an, niềm vui, lòng bao dung, sự chính trực – có sức thuyết phục hơn ngàn vạn bài diễn văn hùng hồn. Một kẻ ngu dại có thể bịt tai trước lời khuyên của bạn, nhưng họ không thể không thấy được sự thay đổi trong cuộc đời bạn. Họ có thể chế giễu đức tin của bạn, nhưng họ không thể phủ nhận được hoa trái của đức tin ấy là một cuộc sống chan hòa tình yêu và hy vọng. Có thể chính những chứng tá âm thầm đó, qua năm tháng, sẽ là những hạt giống từ từ thấm vào mảnh đất khô cằn của lòng họ, và một ngày nào đó, nhờ ơn Chúa, sẽ nảy mầm.

Vì vậy, đừng phí công tranh cãi với những người không muốn lắng nghe. Đừng phí lời giải thích cho những kẻ chỉ muốn chỉ trích. Nhưng đừng bao giờ ngừng yêu thương họ. Đừng bao giờ ngừng cầu nguyện cho họ. Lời cầu nguyện của chúng ta có thể làm được những điều mà lời nói của chúng ta không thể. Tình yêu thương kiên nhẫn của chúng ta có thể làm tan chảy những tảng băng giá trong lòng họ. Và đời sống chứng tá của chúng ta có thể là ngọn hải đăng âm thầm soi lối cho họ trong đêm tối.

Cuối cùng, lời khuyên “đừng phí công dạy khôn cho kẻ ngu dại” cũng là một lời nhắc nhở cho chính chúng ta. Trước mặt Thiên Chúa, ai trong chúng ta dám tự xưng mình là khôn ngoan? Chúng ta đã bao lần đóng lòng mình trước lời dạy của Chúa, đã bao lần khăng khăng cho rằng con đường của mình là đúng đắn? Xin cho chúng ta luôn giữ được một tâm hồn khiêm tốn, một trái tim rộng mở, để không bao giờ trở thành mảnh đất sỏi đá trước hạt giống Lời Chúa. Xin cho chúng ta biết lắng nghe nhiều hơn là nói, biết học hỏi từ người khác, và luôn sẵn sàng để cho sự khôn ngoan của Thiên Chúa biến đổi cuộc đời mình.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: