Chia sẻ Lời Chúa thứ Bảy tuần 27TN
- T6, 10/10/2025 - 21:56
- Lm Anmai, CSsR
THỨ BẢY TUẦN 27 TN
PHÚC THẬT CỦA KẺ LẮNG NGHE VÀ TUÂN GIỮ LỜI CHÚA
Tin Mừng theo thánh Lu-ca, chương 11, câu 27 và 28, là một đoạn văn ngắn gọn, chỉ vỏn vẹn hai câu, nhưng chứa đựng một mầu nhiệm thâm sâu và một sự chuyển đổi căn bản trong định nghĩa về hạnh phúc đích thực theo cái nhìn của Đức Giê-su Ki-tô. Nó không chỉ là lời đáp lại cho một lời ca tụng chân thành, mà còn là bản tuyên ngôn về linh đạo, về con đường dẫn đến sự thánh thiện và về mối quan hệ ưu tiên mà Thiên Chúa muốn thiết lập với con người. Sứ điệp này vang vọng qua mọi thời đại, mời gọi chúng ta đào sâu hơn ý nghĩa của việc làm môn đệ, vượt lên trên những mối bận tâm về huyết thống, về sự vinh quang bên ngoài, để chạm đến phúc thật của Lời Hằng Sống.
Chúng ta hãy chiêm ngắm khung cảnh: Đức Giê-su đang giảng dạy giữa đám đông. Chắc chắn lời Người lúc đó phải hết sức hùng hồn, mang sức cuốn hút kỳ diệu, vì Người nói bằng uy quyền, bằng sự khôn ngoan chưa từng thấy. Lời Người làm cho những người phụ nữ có mặt ở đó, những người nhạy cảm với tình mẫu tử và sự vinh dự gia tộc, cảm động sâu sắc. Giữa lúc ấy, một người phụ nữ đã lên tiếng, không kìm được sự ngưỡng mộ và lòng tôn kính: “Phúc thay người mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!” Lời tuyên xưng này là một lời ca tụng tự phát, thuần túy và rất đỗi nhân văn. Nó xuất phát từ một trái tim biết trân trọng sự vinh quang và phẩm giá của tình mẹ. Trong văn hóa Do Thái, vinh quang của người con là vinh quang của cả gia đình, đặc biệt là của người mẹ đã sinh thành và nuôi dưỡng. Người phụ nữ này nhìn thấy Đức Giê-su – Đấng đầy quyền năng và khôn ngoan – và lập tức thốt lên lời chúc phúc cho Mẹ Người, một cách gián tiếp tôn vinh chính Đức Giê-su. Đó là một cách bày tỏ lòng tin đơn sơ, tin vào nguồn gốc tuyệt vời đã tạo nên một con người phi thường như thế.
Tuy nhiên, lời đáp của Đức Giê-su lại không dừng lại ở việc chấp nhận hay phủ nhận lời ca tụng ấy. Người đã tận dụng khoảnh khắc thiêng liêng này, không phải để hạ thấp vai trò của Mẹ Maria, nhưng để nâng tầm mối phúc đích thực, chuyển hướng trọng tâm từ phước lành thể lý, huyết thống sang phước lành thiêng liêng, tinh thần: “Đúng hơn phải nói rằng: Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa.” Câu trả lời này là một điểm ngoặt quan trọng trong giáo huấn của Người. Nó không phải là sự từ chối tình cảm gia đình, mà là sự xác định lại trật tự ưu tiên trong Nước Trời. Đức Giê-su muốn dạy rằng: Mối phúc lớn lao nhất của con người không nằm ở việc ai đã sinh ra Người, không nằm ở việc sở hữu bất cứ mối quan hệ huyết thống nào với Người, mà nằm ở sự tuân phục thánh ý Thiên Chúa.
Sự chuyển đổi này là một cuộc cách mạng trong tư tưởng tôn giáo. Đối với người Do Thái, được sinh ra trong dòng dõi Áp-ra-ham, là con cháu của Đa-vít, hoặc đơn thuần là người cùng huyết tộc với một vị ngôn sứ vĩ đại, đã là một đặc ân cao cả. Nhưng Đức Giê-su phá vỡ bức tường đặc quyền đó. Người mở ra cánh cửa hạnh phúc cho mọi người không phân biệt chủng tộc, giới tính hay dòng dõi. Mối phúc không phải là đặc quyền bẩm sinh, mà là một lời mời gọi hành động có giá trị phổ quát, dành cho bất cứ ai sẵn lòng dấn thân vào con đường tin và làm theo Lời Chúa.
Chúng ta phải suy ngẫm sâu hơn về hai yếu tố cốt lõi trong lời dạy của Chúa: lắng nghe và tuân giữ.
Trước hết là lắng nghe Lời Thiên Chúa. "Lắng nghe" ở đây không chỉ là hành vi vật lý tiếp nhận âm thanh. Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, lắng nghe (tiếng Hy Lạp là akouein) mang hàm ý sâu sắc hơn nhiều: đó là sự chú ý thấu đáo, chấp nhận bằng tâm hồn, và sẵn sàng vâng phục. Khi Kinh Thánh nói về việc nghe Lời Chúa, đó là một hành vi của ý chí, một sự mở lòng đón nhận, một thái độ khiêm nhường đặt Thiên Chúa lên hàng đầu.
Trong thế giới ồn ào và vội vã của chúng ta, lắng nghe trở thành một thách thức lớn. Chúng ta bị bao vây bởi vô số tiếng nói: tiếng nói của truyền thông, tiếng nói của những lo toan vật chất, tiếng nói của cái "tôi" kiêu hãnh. Những tiếng nói đó lấn át Tiếng Chúa đang thì thầm trong thinh lặng. Vì thế, việc lắng nghe Lời Chúa đòi hỏi chúng ta phải có một linh đạo của sự thinh lặng, một sự cam kết rời xa những tạp âm của thế giới để tạo không gian trong tâm hồn cho Lời được gieo vãi. Lắng nghe là hành động của một môn đệ chân chính, người ý thức rằng mình không tự mình biết con đường, mà cần được sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa dẫn dắt. Nếu chúng ta không thực sự dành thời gian để tĩnh tâm, không mở trang Thánh Kinh với trái tim khát khao, không chuyên chú trong Phụng Vụ Lời Chúa, thì Lời ấy sẽ mãi mãi chỉ là những ký tự chết chóc, không thể biến đổi cuộc đời chúng ta.
Thánh Gioan Tông đồ đã nói: “Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời, và Ngôi Lời là Thiên Chúa.” Lời Chúa là chính Đức Giê-su Ki-tô, là sự sống, là ánh sáng. Lắng nghe Lời không chỉ là nghe một thông tin, mà là gặp gỡ một Ngôi Vị. Nó đòi hỏi sự gắn bó thân thiết, một mối tương quan cá vị, nơi chúng ta đặt niềm tin tuyệt đối vào Đấng đang nói. Lắng nghe là khởi đầu của đức tin, là hành động đầu tiên của lòng yêu mến. Nó cho thấy chúng ta thừa nhận Thiên Chúa có quyền trên cuộc đời mình và sẵn lòng tiếp nhận ý muốn của Người, cho dù ý muốn ấy có thể đi ngược lại với những mong muốn riêng tư của bản thân chúng ta.
Tuy nhiên, mối phúc mà Đức Giê-su nói đến không dừng lại ở hành vi lắng nghe đơn thuần. Có rất nhiều người đã lắng nghe Lời Chúa, đã cảm thấy lòng mình xúc động, nhưng rồi lại để Lời ấy như hạt giống rơi bên vệ đường hay nơi đất sỏi đá. Vì thế, Đức Giê-su gắn kết việc lắng nghe với hành động thứ hai, đó là tuân giữ Lời Thiên Chúa. "Tuân giữ" (tiếng Hy Lạp là phylassein), có nghĩa là canh giữ, bảo vệ, thi hành, và kiên trì làm theo. Nó chuyển đức tin từ lĩnh vực lý thuyết sang lĩnh vực thực hành.
Tuân giữ Lời Chúa là bằng chứng xác thực nhất của tình yêu dành cho Người. Chính Đức Giê-su đã khẳng định: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ Lời Thầy.” Lời Chúa không được ban cho chúng ta chỉ để tăng thêm kiến thức, mà là để biến đổi cuộc sống chúng ta từ bên trong. Lời ấy phải trở thành kim chỉ nam cho mọi lựa chọn, mọi hành động, mọi mối quan hệ. Tuân giữ Lời Chúa có nghĩa là sống các Mối Phúc Thật, là yêu thương người thân cận như chính mình, là tha thứ cho kẻ thù, là sống công bằng và khiêm nhường, là đấu tranh chống lại tội lỗi trong chính mình, và là nhiệt thành làm chứng cho Tin Mừng.
Mối phúc của việc tuân giữ Lời Chúa là một tiến trình dài hơi và bền bỉ. Nó đòi hỏi sự kiên trì và chịu đựng. Giống như người xây nhà trên đá, việc tuân giữ Lời Chúa giúp chúng ta đứng vững trước mọi thử thách, mọi bão táp của cuộc đời. Khi chúng ta thực hành Lời Chúa, Lời ấy không chỉ còn là quy tắc hay mệnh lệnh, mà trở thành nguồn sức mạnh, nguồn ân sủng. Việc tuân giữ không phải là gánh nặng, mà là cánh cửa dẫn đến tự do đích thực. Khi chúng ta sống theo thánh ý Thiên Chúa, chúng ta khám phá ra ý nghĩa sâu xa nhất của sự hiện hữu mình, và chính lúc ấy, chúng ta trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Giê-su Ki-tô, Ngôi Lời đã nhập thể và hoàn toàn vâng phục Thánh Ý Cha.
Và đây là điều tuyệt vời nhất: Khi Đức Giê-su xác định lại mối phúc, Người đã không phủ nhận những gì người phụ nữ đã nói về Mẹ Người, mà thực ra, Người đã xác nhận một cách gián tiếp về sự thánh thiện tuyệt đối của Mẹ Maria. Đức Mẹ Maria không chỉ phúc vì Mẹ đã cưu mang và sinh ra Đức Giê-su, mà Mẹ còn phúc hơn bội phần vì Mẹ là người lắng nghe và tuân giữ Lời Thiên Chúa một cách trọn vẹn và hoàn hảo nhất. Mẹ đã lắng nghe Sứ thần truyền tin: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Đó là lời lắng nghe bằng cả niềm tin, và Mẹ đã tuân giữ Lời ấy bằng cả cuộc đời trinh khiết, bằng hành trình đi theo và đứng dưới chân thập giá Con mình. Mẹ Maria chính là mẫu mực, là hình ảnh sống động nhất của mối phúc mà Đức Giê-su đã công bố trong đoạn Tin Mừng này. Mẹ không chỉ là Mẹ Thiên Chúa theo huyết thống, mà còn là Mẹ của tất cả những ai tin và làm theo Lời Chúa theo tinh thần. Mối liên hệ thiêng liêng này còn cao cả hơn bất cứ mối liên hệ thể lý nào.
Vì vậy, lời giảng dạy của Đức Giê-su là một sự mở rộng ân sủng. Người đưa phúc lành ra khỏi giới hạn của gia đình và đặt nó vào tầm tay của bất kỳ ai có ý chí. Mối phúc không dành riêng cho những người gần gũi Người về mặt địa lý hay huyết thống, nhưng dành cho những người gần gũi Người về mặt tinh thần qua sự vâng phục. Đây là lời mời gọi mỗi người chúng ta trở thành "người nhà" của Đức Giê-su, trở thành anh em, chị em và mẹ của Người, qua việc thực hiện thánh ý của Thiên Chúa Cha.
Hãy tự hỏi: Chúng ta đã lắng nghe Lời Chúa như thế nào? Lời Chúa đến với chúng ta qua Thánh Kinh, qua Giáo Huấn của Hội Thánh, qua các biến cố của cuộc sống và qua tiếng nói thầm kín của lương tâm. Chúng ta có sẵn lòng dẹp bỏ mọi thành kiến, mọi định kiến cá nhân, mọi sự khôn ngoan phàm tục để Lời Chúa thẩm thấu và sửa dạy chúng ta không? Hay chúng ta chỉ nghe những gì chúng ta muốn nghe, và khước từ những gì Lời Chúa thách thức, đòi hỏi chúng ta phải thay đổi?
Và việc tuân giữ của chúng ta đã đi đến đâu? Lòng tin của chúng ta có được biểu hiện bằng những hành động cụ thể không? Lời Chúa dạy chúng ta phải tha thứ, chúng ta đã sẵn lòng buông bỏ hận thù chưa? Lời Chúa dạy chúng ta phải chia sẻ, chúng ta đã sẵn sàng mở rộng bàn tay cho người nghèo chưa? Lời Chúa dạy chúng ta phải cầu nguyện không ngừng, chúng ta đã dành ưu tiên cho việc đối thoại với Thiên Chúa trong ngày sống của mình chưa?
Mối phúc thực sự là một sự trưởng thành liên tục. Lắng nghe Lời Chúa hôm nay là sự chuẩn bị cho việc tuân giữ Lời Chúa ngày mai. Tuân giữ Lời Chúa hôm nay sẽ làm sâu sắc hơn khả năng lắng nghe của chúng ta vào ngày tiếp theo. Hai hành động này tạo thành một vòng xoắn ốc thăng tiến không ngừng trong đời sống đức tin, dẫn chúng ta từ ánh sáng này đến ánh sáng khác, từ ân sủng này đến ân sủng khác. Chúng ta cầ
Lm. Anmai, CSsR
PHÚC THẬT CỦA KẺ LẮNG NGHE LỜI THIÊN CHÚA (LC 11:27-28)
Khi chúng ta dừng lại để chiêm ngắm đoạn Tin Mừng ngắn ngủi nhưng đầy quyền năng này, chúng ta được mời gọi đi sâu vào một khoảnh khắc rất đỗi con người, một giao điểm tuyệt vời giữa tình cảm tự nhiên và chân lý linh thiêng, một cuộc đối thoại chỉ vỏn vẹn hai câu mà vén mở toàn bộ ý nghĩa của ơn gọi Kitô hữu. Khung cảnh được thánh Luca mô tả thật sống động: Đức Giêsu đang rao giảng giữa đám đông, có lẽ là đang nói về Nước Trời, về sự sám hối, hoặc đang bày tỏ uy quyền của Ngài qua một phép lạ nào đó. Sức hút từ lời giảng, từ nhân cách, từ ánh mắt và cử chỉ của Ngài mạnh mẽ đến mức làm lay động cả những tâm hồn vốn quen sống trong sự chai lì của cuộc sống thường nhật. Giữa luồng sóng cảm xúc đang dâng trào và sự khao khát được gặp gỡ Chân Lý, một tiếng nói đã vang lên, không phải là tiếng nói của một học giả hay một người thân quen, mà là tiếng nói bộc phát, chân thành, xuất phát từ tận đáy lòng của một người phụ nữ vô danh, một đại diện cho tình cảm tự nhiên, thuần khiết nhất của nhân loại: “Phúc thay người mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!”
Tiếng reo của người phụ nữ ấy không chỉ là một lời khen ngợi dành cho Đức Giêsu, mà còn là sự tôn vinh sâu sắc đối với vai trò làm mẹ, đối với sự vinh dự tuyệt đối khi được trở thành nguồn cội thể xác, là nơi nương náu đầu tiên của một nhân vật vĩ đại đến thế. Trong văn hóa Do Thái và cả trong truyền thống nhân loại nói chung, việc có một người con lỗi lạc là niềm kiêu hãnh tột bậc của cả dòng tộc, và đặc biệt là của người mẹ. Người phụ nữ này đã nhận ra, bằng trực giác mãnh liệt của tình mẫu tử và lòng ngưỡng mộ, rằng chính cơ thể trần thế của Mẹ Ngài đã mang lại cho thế giới một vị Thầy kỳ diệu, một Đấng Cứu Độ đầy quyền năng. Đây là một sự chúc tụng mang tính chất vật chất, máu thịt, là sự nhận biết cái phúc từ dòng dõi, từ huyết thống, từ mối liên hệ gia đình tự nhiên. Ước gì mình được làm người mẹ ấy, được hưởng cái vinh quang chung của Mẹ, được chia sẻ cái phúc từ cội nguồn ấy—đó là một khao khát rất chính đáng, rất nhân bản, và nó phản ánh một sự hiểu biết rất rõ ràng: Đức Giêsu là vĩ đại, và Mẹ Ngài cũng phải là người được chúc phúc.
Thế nhưng, Đức Giêsu, Đấng luôn tìm cách nâng tâm hồn con người vượt lên trên mọi giới hạn vật chất và trần tục, đã không bác bỏ lời chúc tụng đó, nhưng Ngài đã thực hiện một cuộc chuyển hướng vĩ đại, một động thái sư phạm mang tính cách mạng trong lịch sử tâm linh nhân loại. Ngài đáp lại: “Đúng hơn phải nói rằng: Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa.” Cụm từ "Đúng hơn phải nói rằng" (mà trong bản gốc Hy Lạp mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn là "Không, nhưng...") không phải là sự phủ nhận vai trò của Đức Maria, hay là sự hạ thấp giá trị của tình mẫu tử thiêng liêng ấy. Trái lại, Ngài đang mời gọi chúng ta nhận ra nguồn cội sâu xa, vĩnh cửu hơn của phúc lành. Ngài không xóa bỏ phúc lành tự nhiên, mà làm trọn vẹn nó bằng phúc lành siêu nhiên.
Giáo huấn của Chúa Giêsu đã đưa chúng ta từ vinh quang của một dòng dõi, một huyết thống cụ thể, đến vinh quang của một thái độ sống, một sự chọn lựa tinh thần mà bất cứ ai, không phân biệt chủng tộc, giới tính, hay tầng lớp xã hội, đều có thể đạt tới. Ngài đặt nền tảng của phúc thật không phải trên mối liên hệ sinh học, nhưng trên mối liên hệ linh thiêng, tức là sự kết nối mật thiết với Thiên Chúa qua Lời của Ngài.
Phúc thật mà Đức Giêsu nói tới được cấu thành từ hai hành động không thể tách rời: lắng nghe và tuân giữ. Cả hai đều đòi hỏi một sự chủ động, một sự đáp trả từ phía con người.
Trước hết là hành động lắng nghe (akouontes trong tiếng Hy Lạp). Lắng nghe ở đây không chỉ là việc tiếp nhận âm thanh một cách thụ động qua tai. Trong Kinh Thánh, "lắng nghe" luôn mang một ý nghĩa thần học sâu sắc, đồng nghĩa với sự tiếp nhận bằng tâm hồn, sự chú ý hoàn toàn và sự mở lòng ra với Chân Lý. Đó là tâm thế của người môn đệ ngồi dưới chân Thầy, sẵn sàng gạt bỏ mọi định kiến, mọi ồn ào của thế giới, mọi tiếng nói của bản ngã để cho Lời Hằng Sống được vang vọng và bén rễ sâu trong trái tim. Lắng nghe Lời Chúa là một hành vi thờ phượng, một sự khiêm nhường sâu sắc, nhận ra rằng Lời ấy không phải là ý tưởng của con người, mà là Mạc Khải thiêng liêng đến từ Đấng Sáng Tạo. Nếu không có sự lắng nghe thực sự này, Lời Chúa sẽ chỉ là những hạt giống rơi bên vệ đường, bị chim trời ăn mất, hoặc rơi vào nơi sỏi đá, chóng tàn úa. Sự lắng nghe là cánh cửa đầu tiên dẫn đến mọi ân sủng, là sự chuẩn bị cần thiết để linh hồn có thể đón nhận và đồng hóa Lời Chúa.
Nhưng lắng nghe mà không có hành động thì vẫn là chưa đủ. Phúc thật chỉ trọn vẹn khi đi kèm với hành động tuân giữ (phylassontes). Tuân giữ không chỉ đơn thuần là việc thực hiện một loạt các quy tắc và luật lệ một cách máy móc, mà là sự canh giữ Lời Chúa như người ta canh giữ một kho báu quý giá nhất, là sự để Lời Chúa biến đổi toàn bộ cuộc sống mình. "Tuân giữ Lời Chúa" đòi hỏi một sự dấn thân liên lỉ, một sự chấp nhận để Lời ấy thách thức mọi thói quen cũ kỹ, mọi sự tự mãn và mọi ham muốn tội lỗi của chúng ta. Lời Chúa phải được đem ra thực hành trong mọi khía cạnh: trong công việc, trong gia đình, trong mối quan hệ xã hội, và ngay cả trong những suy nghĩ thầm kín nhất. Tuân giữ Lời Chúa là sống Tin Mừng một cách cụ thể, là trở nên một "thư sống" để thế giới có thể đọc thấy được sự hiện diện của Thiên Chúa qua chính đời sống của người Kitô hữu.
Đức Giêsu không chỉ rao giảng về điều này; Ngài đã sống và xác nhận nó bằng chính cuộc đời của Mẹ Ngài, Đức Trinh Nữ Maria. Khi người phụ nữ kia ca ngợi Mẹ Ngài vì mối liên hệ huyết thống, Đức Giêsu đã mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn vào lý do thực sự khiến Mẹ Maria được chúc phúc. Mẹ Maria không được chúc phúc đơn giản vì Mẹ đã cưu mang Chúa Cứu Thế trong cung lòng mình bằng xương bằng thịt. Điều làm cho Mẹ trở nên "người có phúc hơn mọi người phụ nữ" chính là sự lắng nghe hoàn hảo và sự tuân giữ tuyệt đối của Mẹ.
Khi Sứ thần truyền tin, Mẹ Maria đã thực hiện một hành vi lắng nghe vĩ đại nhất trong lịch sử cứu độ. Mẹ đã không chỉ nghe bằng tai, nhưng bằng trọn vẹn tâm hồn, với sự sẵn sàng vô điều kiện. Và câu đáp của Mẹ: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ thực hiện cho tôi như lời sứ thần nói,” chính là hành động tuân giữ tuyệt vời nhất. Mẹ đã để Lời Chúa không chỉ nhập thể vào cung lòng mình, mà còn nhập thể vào toàn bộ cuộc đời mình. Chính vì Mẹ lắng nghe và tuân giữ, mà Mẹ mới có thể cưu mang và sinh hạ Đấng Cứu Thế. Mối liên hệ linh thiêng đã đi trước và làm phát sinh mối liên hệ vật chất. Phúc thật của Đức Maria không phải là hậu quả của việc làm Mẹ Thiên Chúa, mà chính là nguyên nhân dẫn đến việc đó. Mẹ là hình ảnh mẫu mực của người môn đệ, người đã ưu tiên cho ý muốn của Thiên Chúa hơn bất cứ điều gì khác, ngay cả trên sự an toàn và danh dự cá nhân của mình.
Như vậy, sứ điệp của Đức Giêsu không hề hạ bệ Đức Maria, mà là nâng cao phẩm giá của Mẹ lên một tầm cao mới: từ Mẹ sinh học, Mẹ trở thành người môn đệ mẫu mực đầu tiên. Đây là điều hết sức quan trọng: nó mở ra cánh cửa cho tất cả chúng ta. Nếu phúc thật chỉ dành cho những người có quan hệ huyết thống với Chúa Giêsu, thì chúng ta—những người đến từ các dân tộc xa xôi, những người sống cách xa hơn hai ngàn năm lịch sử—sẽ không có hy vọng. Nhưng bởi vì phúc thật được đặt trên nền tảng của việc lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa, nên mỗi người chúng ta đều có thể trở thành người thân, là anh chị em, là mẹ của Ngài, như Ngài đã từng nói trong một đoạn Tin Mừng khác: "Ai làm theo ý muốn của Cha Thầy ở trên trời, người ấy là anh em, chị em, là mẹ của Thầy" (Mt 12:50).
Lời phán này là một lời mời gọi khẩn thiết, mang tính phổ quát, phá bỏ mọi rào cản tôn giáo, chủng tộc, hay địa vị. Nó thách thức chúng ta nhìn lại mối quan hệ của mình với Lời Chúa. Trong thời đại ngày nay, chúng ta có rất nhiều điều để lắng nghe: tiếng ồn ào của mạng xã hội, những đòi hỏi của công việc, những lo lắng về tài chính, những thông tin không ngừng của thế giới. Tất cả những tiếng nói ấy đều tranh giành sự chú ý của chúng ta. Nếu chúng ta không dành không gian và thời gian cho sự lắng nghe Lời Chúa một cách có ý thức, Lời ấy sẽ bị chìm nghỉm, bị nghẹt thở bởi những mối bận tâm trần thế.
Lắng nghe Lời Chúa đòi hỏi sự tĩnh lặng nội tâm, đó là nghệ thuật của sự im lặng, sự gạt bỏ tạm thời mọi sự để chỉ hướng về một tiếng nói duy nhất: tiếng nói của Thiên Chúa. Sự tĩnh lặng này không phải là sự trống rỗng, mà là sự đầy tràn của hy vọng và sự chuẩn bị. Nó xảy ra khi chúng ta cầm cuốn Kinh Thánh lên, khi chúng ta tham dự Phụng Vụ Lời Chúa với tâm hồn rộng mở, khi chúng ta thực hành cầu nguyện bằng Kinh Thánh (Lectio Divina). Chúng ta phải đến với Lời Chúa không phải như những nhà phê bình hay những học giả, mà như những đứa trẻ khao khát sữa mẹ, như những tâm hồn đang đói khát Lời Hằng Sống.
Và khi đã lắng nghe rồi, thì hành trình tuân giữ mới thực sự bắt đầu, và đây là con đường của sự thánh hóa, của sự nên trọn. Tuân giữ Lời Chúa là một cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ để gieo Lời ấy vào những mảnh đất cụ thể của cuộc đời mình. Ví dụ, Lời Chúa dạy về sự tha thứ, thì tuân giữ là phải thực sự tha thứ cho người đã làm tổn thương mình, không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động dứt khoát loại bỏ sự cay đắng khỏi lòng. Lời Chúa dạy về sự công bằng, thì tuân giữ là phải hành động chính trực trong công việc kinh doanh, trả công xứng đáng cho người lao động, không tham lam và không bóc lột. Lời Chúa dạy về tình yêu thương, thì tuân giữ là phải vượt qua sự ích kỷ cá nhân để phục vụ người nghèo, người bị bỏ rơi trong cộng đồng của mình.
Phúc thật của sự lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa không phải là một phần thưởng sẽ đến sau khi chúng ta hoàn thành mọi luật lệ. Phúc thật đó là một trạng thái hiện tại của linh hồn. Khi chúng ta sống trong Lời Chúa, chúng ta được sống trong sự bình an, trong sự tự do và trong niềm vui không gì sánh được, ngay cả khi đối diện với thử thách và đau khổ. Lời Chúa trở thành đèn soi bước cho ta đi, là sức mạnh nâng đỡ ta đứng dậy. Đó là sự hiện diện của chính Thiên Chúa trong cuộc đời mình.
Đoạn Tin Mừng này còn mang một sứ điệp mạnh mẽ về sự ưu tiên trong đời sống thiêng liêng. Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng, mặc dù các mối liên hệ gia đình, truyền thống, và thậm chí các hình thức đạo đức bên ngoài là quan trọng và có giá trị, nhưng chúng sẽ không bao giờ sánh được với giá trị tuyệt đối của việc đặt Thiên Chúa lên trên hết qua sự tuân phục Lời Ngài. Đôi khi, chúng ta có thể dễ dàng tự hào về truyền thống tôn giáo của mình, về gia đình đạo đức của mình, hoặc về những việc làm từ thiện mà chúng ta thực hiện. Tuy nhiên, nếu những điều đó không được xây dựng trên nền tảng của việc lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa bằng cả con tim, thì chúng chỉ là những cái vỏ rỗng, không thể mang lại phúc thật vĩnh cửu.
Cuộc sống của người phụ nữ trong đám đông, người đã thốt lên lời ca tụng đó, đã thay đổi hoàn toàn sau câu trả lời của Chúa Giêsu. Từ một người ngưỡng mộ mối liên hệ vật chất, bà được mời gọi trở thành người đi tìm kiếm mối liên hệ linh thiêng. Và đây cũng chính là lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta không được sinh ra trong cùng một dòng dõi với Chúa Giêsu, nhưng chúng ta được mời gọi để trở thành người thân của Ngài trong Thánh Thần, thông qua sự vâng phục của lòng tin.
Chúng ta hãy cầu xin Đức Trinh Nữ Maria, người Mẹ mẫu mực của sự lắng nghe và tuân giữ, để Mẹ dạy chúng ta biết cách làm cho Lời Chúa trở thành trung tâm của đời sống mình. Xin cho chúng ta có được sự tĩnh lặng cần thiết để lắng nghe tiếng Chúa giữa muôn vàn tiếng động của thế gian, và có được sự can đảm, lòng khiêm nhường để thực hành Lời ấy một cách cụ thể, sống động và liên lỉ mỗi ngày. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự được hưởng trọn vẹn phúc thật mà Đức Giêsu đã tuyên bố, phúc thật của những người lắng nghe và tuân giữ Lời Thiên Chúa. Đây là con đường chắc chắn nhất dẫn đến Nước Trời, là bảo chứng cho niềm hạnh phúc vĩnh cửu trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
PHÚC THẬT CỦA LỜI CHÚA
Trong những khoảnh khắc quý giá của cuộc đời công khai, Đức Giê-su Ki-tô không chỉ là một vị Thầy rao giảng, mà Người còn là trung tâm của mọi sự chú ý, mọi hy vọng, và mọi sự đối chất; Người đứng đó, giữa một đám đông đang chen chúc và lắng nghe lời Người với những cảm xúc phức tạp, từ sự ngưỡng mộ thầm kín cho đến sự hoài nghi công khai, và cả những suy tư thuần túy mang tính nhân loại. Chính trong bối cảnh sôi động ấy, một khoảnh khắc đặc biệt đã xảy ra, một khoảnh khắc tưởng chừng rất nhỏ bé nhưng lại mang trong mình một chân lý vĩnh cửu, làm thay đổi hoàn toàn quan niệm của chúng ta về ý nghĩa đích thực của phước lành, về sự linh thiêng của mối liên hệ giữa con người và Thiên Chúa. Giữa dòng người đang hăm hở tiếp nhận những lời giáo huấn đầy quyền năng và mới mẻ, một người phụ nữ, có lẽ là một bà mẹ với trái tim đầy yêu thương và niềm tự hào truyền thống, đã không kìm nén được cảm xúc của mình mà cất tiếng nói lên một lời ca ngợi đầy xúc động, một lời thán phục xuất phát từ tận sâu thẳm tâm hồn.
Lời bà thưa lên thật giản dị, trực tiếp, và chứa đựng toàn bộ sự ngưỡng mộ của nền văn hóa Đông phương dành cho thiên chức làm mẹ, cho người phụ nữ đã sinh ra và nuôi dưỡng một vĩ nhân: “Phúc thay người mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!” Lời chúc phúc này không hướng trực tiếp đến Đức Giê-su mà lại quay về người đã sinh ra Người, người Mẹ Vô Nhiễm. Đó là một sự công nhận mang tính bản năng và rất tự nhiên: nếu người con vĩ đại, thì người sinh ra và nuôi dưỡng Người còn vĩ đại hơn, bởi chính bà là cội nguồn của sự vĩ đại ấy. Trong lời thốt ra ấy, người phụ nữ đã gói gọn niềm kiêu hãnh của hàng ngàn năm lịch sử, nơi mà thân phận làm mẹ luôn được coi là ơn gọi thiêng liêng nhất, là nguồn mạch của sự sống, là yếu tố quyết định sự thịnh vượng và danh giá của gia tộc. Bà ca ngợi Đức Giê-su bằng cách ca ngợi sự thánh thiêng của huyết thống và vật chất, sự thánh thiêng của việc cưu mang và dưỡng nuôi bằng sữa mẹ, một sự kết nối không thể phủ nhận và là nền tảng cho sự hiện hữu của Người trên trần gian. Khi bà nói lên điều đó, chắc chắn trong thâm tâm, bà đã nghĩ đến Mẹ Ma-ri-a, người đã được Chúa chọn, đã được đặc ân cưu mang Ngôi Lời Nhập Thể. Đây là một phước lành hữu hình, một phước lành dễ nhận thấy, dễ hình dung và dễ cảm nhận bằng trực giác của con người. Phước lành này là một sự thật không thể chối cãi, một điều mà bất cứ ai cũng phải cúi đầu tôn kính.
Tuy nhiên, câu trả lời của Đức Giê-su ngay lập tức đã chuyển hướng hoàn toàn sự chú ý của đám đông, vượt lên trên giới hạn của sinh học và huyết thống, vượt lên trên những giá trị xã hội thông thường mà Người vừa được thừa nhận. Câu trả lời của Người không hề phủ nhận ân sủng và sự cao quý của thiên chức làm mẹ hay vị trí đặc biệt của Mẹ Người, nhưng Người đã nhẹ nhàng, nhưng dứt khoát, định nghĩa lại một cách triệt để đâu mới là phước lành cao trọng nhất, đâu mới là mối liên hệ mang tính cứu độ và vĩnh cửu: “Đúng hơn phải nói rằng: Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa.” Đây không chỉ là một lời bình luận xã hội hay một lời giảng luân lý; đây là một bản tuyên ngôn thần học, là sự đảo ngược hoàn toàn thứ tự ưu tiên trong đời sống tâm linh, là lời mời gọi mỗi người chúng ta đi vào một chiều kích sâu xa hơn, linh thánh hơn của mối tương quan với Thiên Chúa. Đức Giê-su muốn nhấn mạnh rằng, việc trở thành Mẹ của Người về mặt thể xác là một ân sủng tuyệt vời, nhưng việc trở thành môn đệ của Người qua sự vâng phục đức tin mới là cội nguồn đích thực của hạnh phúc đời đời. Người đã nâng phước lành từ cấp độ hữu hình lên cấp độ vô hình, từ huyết thống lên Tinh Thần, từ sự kiện lịch sử lên sự lựa chọn cá nhân và hành động liên tục của đức tin.
Chúng ta cần phải đào sâu vào hai động từ then chốt mà Đức Giê-su đã sử dụng để làm nền tảng cho phước lành này: lắng nghe và tuân giữ. Trước hết là lắng nghe lời Thiên Chúa (lắng nghe trong tiếng Hy Lạp có nghĩa sâu xa hơn là chỉ nghe bằng tai; đó là akouein, bao hàm sự tiếp nhận bằng trái tim, sự mở lòng, và sự sẵn sàng để cho Lời tác động). Lắng nghe Lời Chúa không phải là một hành vi bị động, thoáng qua, hay chỉ là một thói quen tôn giáo. Đó là một nghệ thuật, một thái độ sống, một sự cam kết triệt để của toàn bộ con người. Nó đòi hỏi sự tĩnh lặng nội tâm, sự thanh lọc tâm trí khỏi mọi tạp âm của thế gian, sự khiêm nhường sâu sắc để thừa nhận rằng, Lời được nghe đó không phải là ý kiến của con người, mà là chân lý tuyệt đối, là ánh sáng soi đường. Lắng nghe Lời Chúa là đi vào trạng thái của Tiên tri Sa-mu-en ngày xưa: "Lạy Chúa, xin Ngài phán, vì tôi tớ Ngài đang lắng nghe." Nếu không có sự lắng nghe chủ động và khao khát này, Lời Chúa sẽ chỉ là những âm thanh vô nghĩa, những câu chữ khô khan, không thể chạm đến trái tim chai đá và không thể làm nảy sinh hoa trái.
Sự lắng nghe này là bước đầu tiên và là điều kiện tiên quyết cho bước thứ hai: tuân giữ lời Thiên Chúa. Tuân giữ Lời (hay giữ Lời, thực hành Lời) chính là bằng chứng xác thực nhất của sự lắng nghe chân thật. Thiên Chúa không cần những thính giả chỉ biết gật gù tán thành; Người cần những môn đệ biến Lời thành hành động cụ thể trong đời sống hàng ngày, biến lý thuyết thành thực hành, biến giáo huấn thành nhân cách. Phước lành không đến từ việc biết rằng Tin Mừng nói gì, mà đến từ việc sống theo những gì Tin Mừng dạy. Điều này nhắc nhở chúng ta về dụ ngôn hai người xây nhà, trong đó người khôn ngoan là người không chỉ nghe lời Chúa mà còn thực hành chúng, xây nhà trên nền đá vững chắc của sự vâng phục. Tuân giữ Lời Chúa đòi hỏi một sự hy sinh liên tục, một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ chống lại cái tôi ích kỷ, chống lại những cám dỗ của thế gian, và một sự dấn thân không mệt mỏi vào con đường của tình yêu thương và công bằng mà Đức Giê-su đã vạch ra.
Sự kết hợp giữa lắng nghe và tuân giữ tạo nên một vòng xoay cứu độ không ngừng: lắng nghe để hiểu biết, tuân giữ để yêu mến, và yêu mến để lại càng khao khát lắng nghe sâu xa hơn. Phước lành này là một phước lành năng động, nó không phải là một trạng thái tĩnh, một danh hiệu được ban tặng một lần duy nhất, mà là một hành trình liên tục của sự trưởng thành và biến đổi. Chính trong sự tuân giữ Lời, chúng ta mới khám phá ra được sự thật ẩn giấu trong đó, mới cảm nhận được quyền năng biến đổi của Lời trong cuộc đời mình. Chúng ta trở nên "phúc" không chỉ vì chúng ta biết Lời, mà vì Lời Chúa đã thực sự trở thành máu thịt trong con người chúng ta, định hình mọi quyết định, mọi suy nghĩ, và mọi hành động của chúng ta.
Và đây là điểm then chốt nhất mà Đức Giê-su muốn truyền đạt, cũng là sự biện minh cho chính Mẹ Ma-ri-a: Mẹ Ma-ri-a được chúc phúc không phải vì Người là Mẹ thể xác của Thiên Chúa mà trước hết và trên hết là vì Người là người lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa một cách tuyệt đối nhất. Khi sứ thần Gáp-ri-en truyền tin, phản ứng đầu tiên của Mẹ Ma-ri-a là sự lắng nghe đầy khiêm tốn và vâng phục: "Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ thực hiện nơi tôi như lời sứ thần nói." Hành động cưu mang Ngôi Lời Nhập Thể trong cung lòng chỉ là hệ quả hữu hình của hành động cưu mang Lời Chúa trong tâm hồn bằng đức tin. Mẹ Ma-ri-a là hiện thân hoàn hảo của phúc thật mà Đức Giê-su đang rao giảng. Mẹ không chỉ là Mẹ Thiên Chúa về mặt thể xác, mà còn là người nữ môn đệ đầu tiên và hoàn hảo nhất, là hình mẫu trọn vẹn của người đã hoàn toàn mở lòng để Lời Chúa cư ngụ và sinh hoa kết quả. Đức Giê-su không hạ thấp Mẹ, trái lại, Người đã tôn vinh Mẹ lên một tầm cao mới, một tầm cao linh thiêng, nơi mà sự vĩ đại của Mẹ được đo lường không phải bằng dòng máu trần thế, mà bằng sự tinh tuyền của lòng vâng phục.
Sự phúc thật này, vì thế, là một lời mời gọi phổ quát, một cánh cửa mở rộng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, địa vị, giới tính hay xuất thân. Người phụ nữ trong đám đông chỉ có thể chúc phúc cho một người mẹ cụ thể, nhưng Đức Giê-su đã mở rộng cánh cửa của phước lành cho tất cả mọi người sẵn lòng đón nhận Lời Người. Phước lành này không còn là đặc ân dành riêng cho một cá nhân nào đó đã có công sinh thành, mà là một ơn gọi chung dành cho bất cứ ai khao khát sự sống đời đời. Đây là một nền dân chủ tâm linh, nơi mà người môn đệ nghèo khó nhất, người thất học nhất, hay người bị xã hội ruồng bỏ nhất, cũng có thể đạt được phước lành cao trọng nhất, miễn là họ mở lòng lắng nghe và chân thành tuân giữ Lời Chúa. Phước lành này vượt qua mọi rào cản thế tục, bởi vì nó đặt giá trị vào mối tương quan cá vị với Thiên Chúa qua Lời của Người.
Nhưng trong thế giới hiện đại của chúng ta, việc lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa đang đối diện với những thách thức chưa từng có. Chúng ta sống trong một kỷ nguyên của quá tải thông tin, nơi mà hàng ngàn "lời" khác nhau đang tranh nhau sự chú ý của chúng ta mỗi giây, mỗi phút. Lời của thế gian thì ồn ào, hấp dẫn, và hứa hẹn những hạnh phúc chóng qua, trong khi Lời Chúa lại thường đòi hỏi sự tĩnh lặng, sự kiên nhẫn và sự hy sinh. Làm thế nào chúng ta có thể nghe được tiếng nói nhỏ nhẹ, trầm thầm của Thiên Chúa giữa cơn bão của sự hối hả, lo toan, và các phương tiện truyền thông? Bí quyết nằm ở việc tạo ra không gian thánh trong tâm hồn và trong lịch trình sống của mình: một khoảnh khắc tĩnh lặng mỗi ngày để cầm lấy Sách Thánh, không phải chỉ để đọc lướt qua, mà để cầu nguyện với Lời (Lectio Divina), để cho Lời thấm nhập vào từng tế bào của tâm hồn. Đây là sự lắng nghe bằng cả tâm hồn, bằng lý trí, và bằng ý chí.
Và khi đã lắng nghe, thách thức của sự tuân giữ lại càng gay gắt hơn. Tuân giữ Lời Chúa trong thế giới này thường có nghĩa là đi ngược dòng, là dám sống theo các giá trị Tin Mừng khi mà thế giới xung quanh đang thúc đẩy sự ích kỷ, chủ nghĩa vật chất, và sự hưởng thụ vô độ. Tuân giữ Lời Chúa là dám tha thứ khi người khác kêu gọi trả thù, là dám yêu thương khi bị thù ghét, là dám đứng lên bảo vệ sự thật và công bằng khi mọi người chọn im lặng vì sợ hãi hoặc vì lợi ích cá nhân. Phước lành của Lời Chúa không phải là một sự bảo đảm cho một cuộc đời không có đau khổ hay thử thách, nhưng là sự bảo đảm rằng, chính trong thử thách, Lời Chúa sẽ trở thành sức mạnh nâng đỡ, thành niềm hy vọng không bao giờ tàn lụi.
Sống Lời Chúa là cách chúng ta, mỗi người, trở thành một "Ma-ri-a" mới. Chúng ta không cưu mang Đức Giê-su một cách thể xác, nhưng chúng ta cưu mang Người trong các hành động bác ái, trong sự kiên nhẫn với người thân, trong sự trung thực trong công việc, và trong sự hy sinh thầm lặng cho tha nhân. Khi chúng ta mở lòng cho Lời Chúa và để Lời ấy sinh hoa kết quả là tình yêu thương và phục vụ, thì lúc đó, chúng ta không chỉ là người nghe Lời, mà còn là những người mang Lời Chúa đến cho thế giới, là những Tông đồ sống động của Tin Mừng. Chính cuộc sống của chúng ta trở thành một bài giảng không lời, một bằng chứng hùng hồn về quyền năng của sự lắng nghe và tuân giữ. Phước lành mà Đức Giê-su nhắc đến là phước lành của sự thánh thiện, phước lành của sự hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa, một phước lành vượt xa mọi vinh quang trần thế và danh vọng tạm bợ.
Điều này mời gọi chúng ta xét lại mối tương quan của mình với Lời Chúa. Liệu Lời Chúa có phải là ưu tiên hàng đầu trong cuộc đời chúng ta? Chúng ta có thực sự khao khát Lời như người lữ hành khao khát nước suối giữa sa mạc không? Hay chúng ta chỉ xem đó là một nghĩa vụ tôn giáo phải hoàn tất, một bài học phải học thuộc lòng? Đức Giê-su đã dùng câu nói của người phụ nữ để nhắc nhở tất cả chúng ta: không có con đường tắt nào dẫn đến sự thánh thiện, không có đặc ân nào thay thế được sự vâng phục bằng đức tin. Sự cao quý nhất mà một con người có thể đạt được là được Thiên Chúa công nhận là người đã nghe và đã giữ Lời của Người.
Xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn biết lắng nghe với tâm hồn rộng mở của Mẹ Ma-ri-a, và ơn can đảm để tuân giữ với lòng nhiệt thành của các thánh tử đạo. Bởi lẽ, phước thật của cuộc đời không nằm ở những gì chúng ta nhận được, mà nằm ở những gì chúng ta dám sống, dám thực hiện Lời Hằng Sống của Thiên Chúa. Lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa chính là đá tảng cho đời sống Kitô hữu, là con đường duy nhất dẫn chúng ta đến sự sống viên mãn và hạnh phúc vĩnh cửu. Đó là gia tài quý giá nhất mà không ai có thể lấy đi được, là sự cao quý thầm kín nhưng mang lại kết quả hiển nhiên trong cuộc đời này và niềm vinh quang bất tận trong cõi đời sau.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để Lời của Người không chỉ vang vọng trong tai, mà còn khắc sâu trong tâm khảm và biến đổi toàn bộ hành động của chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR